Sổ tay SUNO AI – Hướng dẫn toàn diện cô đọng giúp cho việc tạo nhạc nhanh chóng

🎶 “Style” trong Suno AI là gì? Suno AI là một công cụ AI tuyệt...
Khoa Học về Suno AI Hướng dẫn / Mẹo Lần đầu nhìn vào, bạn sẽ nghĩ...
Việc viết prompt chính là một cuộc đối thoại với AI. Hãy truyền đạt...
Suno AI – Bí quyết viết lời bài hát bằng prompt! Kỹ thuật sáng...
50 Ballad Pop Prompts for Suno AI Suno AI là một AI tạo nhạc mạnh mẽ. Và...

50 Ballad Pop Prompts for Suno AI

Suno AI là một AI tạo nhạc mạnh mẽ. Và khám phá thử nghiệm với nhiều...

Sổ tay SUNO AI – Ghi chú hướng dẫn toàn diện tinh gọn cô đọng giúp cho việc tạo nhạc nhanh chóng


1. Tạo cảm giác biểu diễn trực tiếp và tinh chỉnh nhạc cụ

  • Biểu diễn live:
    • Styles: “Live audience”, “Crowd singing”, “Live arena rock”, “Live piano ballad”, “Live music”
    • Lời gợi ý: (talking) How are you feeling out there? Sing it with me! (Crowd cheers)
  • Thêm scratching cho beat:
    • Styles: “DJ scratching”, “Turntablism”
    • Ví dụ lời: [DJ scratching] (y-y-y-yo) (li-li-listen up)
  • Cụ thể hóa nhạc cụ:
    • Ví dụ: “Ethiopian jazz piano” thay vì chỉ “piano”
  • Hip hop với sampled vocals:
    • Styles: “Pitched soul sample”, “Sampled track”
    • Ví dụ: [high pitched soul sample, sped up] (My love) (Ooohhhhh my love)
  • Hiệu ứng giọng hát:
    • Styles: “Vocoder”, “Talk box”

2. Kết hợp nhiều loại phong cách (Mixing Genres)

  • Trộn các thể loại vốn không thường kết hợp
  • Làm ca sĩ hét [scream] trước lời
  • Chia lời bài hát thành [verse], [pre-chorus], [bridge], [chorus], [instrumental], [drop]
  • Thêm [Change of rhythm] để tăng tính biến hoá hoặc [End of the song] để kết thúc
  • Thử thêm accent bằng cách:
    • Ghi quốc tịch trong prompt (ví dụ: “Russian hiphop”) và viết lời bằng tiếng khác
    • Hoặc ghi trực tiếp “Russian accent”
  • Thử đổi thể loại giữa bài, sử dụng subgenre cụ thể hoặc underground

3. Hiệu ứng hợp xướng AI-Human (Choral Effects)

  • Dùng dấu ngoặc tròn ( ) để tách lời: (chorus), (prechorus), (break)
  • AI có thể hát các từ trong ngoặc như hợp xướng / đồng ca
  • Ví dụ:
set me free!
set me free!
(free)
(free)
  • Tùy thể loại: trong ngoặc có thể thì thầm, reverb, tạo biến hoá
  • Áp dụng cho mọi bài hát để tăng sáng tạo

4. Song Duet (Song ca nam – nữ)

  • Thêm tag [Male Voice], [Female Voice], [Male and Female Voices] trong lời
  • Kết hợp với style tương ứng (Male Singer, Female Singer)
  • Tạo riêng từng đoạn [verse] / [chorus], extend và kết hợp trước khi extend tiếp
  • Extend từ cuối đoạn verse bạn ưng ý, không phải cuối bài

5. Chuyển cảnh âm nhạc (Stylistic Shifts)

  • Thay đổi style prompt khi muốn đổi thể loại giữa bài
  • Ví dụ: từ "Alternative, Alt-Rock, Male Vocal""Jazz Bridge, Male Vocal" cho đoạn [Bridge]
  • Thêm instrumental interlude hoặc đoạn đệm để AI có thời gian “chuyển số”
  • Áp dụng cho: nhịp, nhạc cụ, mood, key/mode
  • Lưu ý: AI đôi khi không hoàn hảo, cần thử nhiều lần

6. BPM, Key và gắn nhãn lời hát

  • Kiểm tra BPM / Key bài hát có sẵn: https://songbpm.com
  • Gắn thẻ trong lời để AI hiểu cách thể hiện:
    • [Verse] – đoạn chính
    • [Rap] – đoạn rap
    • [Chorus] – điệp khúc
    • [Intro] – mở đầu

7. 6 công cụ GPT Suno hỗ trợ sáng tác

Tên GPTLink
Nimbus [Suno Creator]Link
Suno SongLink
Suno PromptLink
[Compose].meLink
Suno AI – /chirp – Music Prompt MakerLink
Suno音乐创作大师【中文】Link

8. Genre, Styles và Song Types

Genre / Thể loại

  • Country, Dance, Downtempo, Jazz/Soul, Latin, Metal, Popular, Rock, Urban, World/Ethnic

Subgenre / Nhánh

  • Ví dụ: Bluegrass, Folk, Afro-Cuban, Dubstep, Bebop, RnB, Reggaeton, Heavy Metal, Kpop, Indie,…

Styles / Phong cách

  • Danceable: Disco, Syncopated, Groovy, Tipsy
  • Dark: Dark, Doom, Dramatic, Sinister
  • Electric: Art, Nu, Progressive
  • Hard: Aggressive, Banger, Power, Stadium, Stomp
  • Lyrical: Broadway, Cabaret, Lounge, Operatic, Storytelling, Torch-Lounge, Theatrical, Troubadour, Vegas
  • Magical: Ethereal, Majestic, Mysterious
  • Minimal: Ambient, Cinematic, Slow, Sparse
  • Party: Glam, Glitter, Groovy, Grooveout
  • Soft: Ambient, Bedroom, Chillwave, Ethereal, Intimate
  • Weird: Carnival, Haunted, Random, Musicbox, Hollow
  • World/Ethnic: Arabian, Bangra, Calypso, Egyptian, Adhan, Jewish Music, Klezmer, Middle East, Polka, Russian Navy Song, Suomipop, Tribal

Song Types / Loại bài hát

  • BackGround: Elevator, Jingle, Muzak
  • Call to Prayer: Call to Prayer, Gregorian Chant
  • Character: Strut, March, I Want Song
  • Children: Children’s, Lullaby, Sing-along
  • Retro: 1960s, Barbershop, Big Band, Classic, Doo Wop, Girl Group, Swing, Traditional
  • Traditional: Barbershop, Christmas Carol, Traditional

Mẹo tổng hợp khi tạo nhạc với Suno AI

  1. Dùng prompt chi tiết: cụ thể nhạc cụ, nhánh thể loại, subgenre, phong cách, giọng hát, hiệu ứng.
  2. Chia nhỏ bài hát: extend từng đoạn, thử nhiều style, kết hợp sau đó.
  3. Tận dụng các thẻ: [Verse], [Chorus], [Bridge], [Rap], [Instrumental], [Drop] để AI hiểu cấu trúc bài.
  4. Thử các hiệu ứng giọng hát: [scream], [vocoder], [talk box].
  5. Thêm accent / phong cách vùng miền: “Russian hiphop”, “Spanish pop”, hoặc “Russian accent”.
  6. Điều chỉnh BPM / Key: để AI hát đúng nhịp và tông.
  7. Chuyển thể loại / mood / nhịp giữa bài: dùng style prompt + metatag, thêm instrumental interlude nếu cần.

9. Cấu trúc bài hát thông thường tạo nhạc với Suno AI

Viết lời bài hát phù hợp với cấu trúc sau:
TIÊU ĐỀ: Sự kết thúc của tuổi trẻ và một khởi đầu mới
PHONG CÁCH: V-POP, cảm xúc, hoài niệm
Thể loại: Bản ballad V-POP cảm xúc
Chủ đề lời bài hát: Lo lắng và hy vọng về việc tốt nghiệp và trưởng thành
Tâm trạng lời bài hát: Hoài niệm và tích cực

[Intro]         
[Verse 1]           
[Pre-Chorus 1]          
[Chorus 1]          
[Verse 2]           
[Pre-Chorus 2]          
[Chorus 2]          
[Bridge]            
[Chorus 3]          
[Outro]         
spot_imgspot_imgspot_img